dye vat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dye vat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dye vat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dye vat.

Từ điển Anh Việt

  • dye vat

    /'daivæt/

    * danh từ

    thùng nhuộm