dye vat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dye vat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dye vat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dye vat.
Từ điển Anh Việt
dye vat
/'daivæt/
* danh từ
thùng nhuộm
dye vat
/'daivæt/
* danh từ
thùng nhuộm
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.