dye nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dye nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dye giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dye.

Từ điển Anh Việt

  • dye

    /dai/

    * danh từ

    thuốc nhuộm

    màu, màu sắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    a deep dye: màu thẫm

    a crime of the blackest dye: tội ác đen tối nhất

    * động từ

    nhuộn

    to dye red: nhuộm đỏ

    this stuff dows not dye well: loại vải len này nhuộm không ăn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dye

    a usually soluble substance for staining or coloring e.g. fabrics or hair

    Synonyms: dyestuff

    color with dye

    Please dye these shoes