dyeing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dyeing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dyeing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dyeing.

Từ điển Anh Việt

  • dyeing

    /'daiiɳ/

    * danh từ

    sự nhuộm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dyeing

    the use of dye to change the color of something permanently

    Similar:

    dye: color with dye

    Please dye these shoes