dyslogia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dyslogia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dyslogia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dyslogia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dyslogia

    * kỹ thuật

    y học:

    loạn ngôn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dyslogia

    impaired ability to express ideas verbally; usually resulting from difficulties of reasoning (as in feeblemindedness or certain psychoses)