dyslexic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dyslexic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dyslexic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dyslexic.

Từ điển Anh Việt

  • dyslexic

    * tính từ

    mắc chứng khó đọc

    * danh từ

    người mắc chứng khó đọc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dyslexic

    of or relating to or symptomatic of dyslexia

    Similar:

    dyslectic: having impaired ability to comprehend written words usually associated with a neurologic disorder