dyslectic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dyslectic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dyslectic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dyslectic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dyslectic

    a person who has dyslexia

    having impaired ability to comprehend written words usually associated with a neurologic disorder

    Synonyms: dyslexic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).