dylan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dylan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dylan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dylan.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dylan

    United States songwriter noted for his protest songs (born in 1941)

    Synonyms: Bob Dylan

    Celtic god of the waves; son of Arianrhod

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).