dysuria nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dysuria nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dysuria giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dysuria.
Từ điển Anh Việt
dysuria
/dis'juəriə/
* danh từ
(y học) chứng khó đái
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dysuria
* kỹ thuật
y học:
chứng khó bài niệu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dysuria
painful or difficult urination