dyne nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dyne nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dyne giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dyne.
Từ điển Anh Việt
dyne
/dain/
* danh từ
(vật lý) đyn
dyne
(Tech) đin (đơn vị lực, 1 đin = 10 lũy thừa -5 Newton)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dyne
* kỹ thuật
điện lạnh:
đin
đyn
vật lý:
đin (vật lý)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dyne
a unit of force equal to the force that imparts an acceleration of 1 cm/sec/sec to a mass of 1 gram