dysprosium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dysprosium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dysprosium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dysprosium.

Từ điển Anh Việt

  • dysprosium

    /dis'prousiəm/

    * danh từ

    (hoá học) đyprosi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dysprosium

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    điprozi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dysprosium

    a trivalent metallic element of the rare earth group; forms compounds that are highly magnetic

    Synonyms: Dy, atomic number 66