dd nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dd nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dd giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dd.
Từ điển Anh Việt
dd
* (viết tắt)
Tiến sự thần học (Doctor of Divinity)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dd
Similar:
doctor of divinity: a doctor's degree in religion
Từ liên quan
- dd
- ddc
- ddd
- dde
- ddi
- dds
- ddt
- ddvp
- dd (double density)
- dd (data dictionary)
- ddc (data country code)
- dde (direct data entry)
- ddi (direct dialing-in)
- dd (double density) disk
- ddp (delivered duty paid)
- dde (dynamic data exchange
- ddn (defense data network)
- ddu (delivered duty unpaid)
- ddd (direct distance dialing)
- dd name (data definition name)
- ddl (data definition language)
- ddl (data description language)
- dd/d (data dictionary/directory)
- ddc (data communication controller)
- ddr (dynamic device reconfiguration)
- ddc (direct client to client protocol)
- ddt (dichlordiphenyltrichnorproethane)
- ddds (double density double sided) disk
- ddif (digital document interchange forma)