ddc (direct client to client protocol) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ddc (direct client to client protocol) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ddc (direct client to client protocol) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ddc (direct client to client protocol).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ddc (direct client to client protocol)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    giao thức trực tiếp giữa các khách hàng

    giao thức trực tiếp khách hàng-khách hàng