ddl (data definition language) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ddl (data definition language) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ddl (data definition language) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ddl (data definition language).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ddl (data definition language)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu