dd (double density) disk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dd (double density) disk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dd (double density) disk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dd (double density) disk.

Từ điển Anh Việt

  • DD (double density) disk

    (Tech) đĩa mật độ kép