dd (double density) disk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dd (double density) disk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dd (double density) disk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dd (double density) disk.
Từ điển Anh Việt
DD (double density) disk
(Tech) đĩa mật độ kép
Từ liên quan
- dd
- ddc
- ddd
- dde
- ddi
- dds
- ddt
- ddvp
- dd (double density)
- dd (data dictionary)
- ddc (data country code)
- dde (direct data entry)
- ddi (direct dialing-in)
- dd (double density) disk
- ddp (delivered duty paid)
- dde (dynamic data exchange
- ddn (defense data network)
- ddu (delivered duty unpaid)
- ddd (direct distance dialing)
- dd name (data definition name)
- ddl (data definition language)
- ddl (data description language)
- dd/d (data dictionary/directory)
- ddc (data communication controller)
- ddr (dynamic device reconfiguration)
- ddc (direct client to client protocol)
- ddt (dichlordiphenyltrichnorproethane)
- ddds (double density double sided) disk
- ddif (digital document interchange forma)