ddr (dynamic device reconfiguration) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ddr (dynamic device reconfiguration) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ddr (dynamic device reconfiguration) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ddr (dynamic device reconfiguration).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ddr (dynamic device reconfiguration)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự cấu hình thiết bị động

    ĐR

    tái cấu hình thiết bị động