dj nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dj nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dj giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dj.
Từ điển Anh Việt
dj
* (viết tắt)
áo vét đi ăn tối (dinner- jacket)
người giới thiệu các ca khúc trên radio (disk-jockey)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dj
Similar:
disk jockey: a person who announces and plays popular recorded music
Synonyms: disc jockey
disk-jockey: comment on music to be played
He has a job disk-jockeying on the weekend
Synonyms: disc-jockey