djibouti nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

djibouti nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm djibouti giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của djibouti.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • djibouti

    port city on the Gulf of Aden; the capital and largest city of Djibouti

    Synonyms: capital of Djibouti

    a country in northeastern Africa on the Somali peninsula; formerly under French control but became independent in 1997

    Synonyms: Republic of Djibouti, Afars and Issas

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).