djiboutian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

djiboutian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm djiboutian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của djiboutian.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • djiboutian

    a native or inhabitant of Djibouti

    of or relating to Djibouti or its people or culture

    Djiboutian landscape

    Djiboutian merchants

    a Djiboutian storyteller

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).