disc jockey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disc jockey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disc jockey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disc jockey.
Từ điển Anh Việt
disc jockey
(vt dj) phát thanh viên nhạc dân gian (trên đài truyền thanh, truyền hình)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disc jockey
Similar:
disk jockey: a person who announces and plays popular recorded music
Synonyms: dj
Từ liên quan
- disc
- disci
- disco
- discus
- discant
- discard
- discase
- discern
- discerp
- discina
- discoid
- discoil
- discord
- discuss
- disc fan
- disc pig
- disc saw
- disciple
- disclaim
- disclike
- disclose
- discolor
- discount
- discover
- discreet
- discrete
- discrown
- disctube
- disc face
- disc mill
- disc pack
- discalced
- discarded
- discharge
- disciform
- disclosed
- discoboli
- discoidal
- discolour
- discomfit
- discommon
- discoruse
- discounts
- discourse
- discovert
- discovery
- discredit
- disc brake
- disc drive
- disc rotor