disc brake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disc brake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disc brake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disc brake.
Từ điển Anh Việt
disc brake
* danh từ
phanh dựa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disc brake
Similar:
disk brake: hydraulic brake in which friction is applied to both sides of a spinning disk by the brake pads
Từ liên quan
- disc
- disci
- disco
- discus
- discant
- discard
- discase
- discern
- discerp
- discina
- discoid
- discoil
- discord
- discuss
- disc fan
- disc pig
- disc saw
- disciple
- disclaim
- disclike
- disclose
- discolor
- discount
- discover
- discreet
- discrete
- discrown
- disctube
- disc face
- disc mill
- disc pack
- discalced
- discarded
- discharge
- disciform
- disclosed
- discoboli
- discoidal
- discolour
- discomfit
- discommon
- discoruse
- discounts
- discourse
- discovert
- discovery
- discredit
- disc brake
- disc drive
- disc rotor