discrown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discrown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discrown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discrown.

Từ điển Anh Việt

  • discrown

    /dis'kraun/

    * ngoại động từ

    truất ngôi