disc mill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disc mill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disc mill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disc mill.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
disc mill
* kỹ thuật
máy nghiền đĩa
thực phẩm:
máy xay kiểu đĩa
Từ liên quan
- disc
- disci
- disco
- discus
- discant
- discard
- discase
- discern
- discerp
- discina
- discoid
- discoil
- discord
- discuss
- disc fan
- disc pig
- disc saw
- disciple
- disclaim
- disclike
- disclose
- discolor
- discount
- discover
- discreet
- discrete
- discrown
- disctube
- disc face
- disc mill
- disc pack
- discalced
- discarded
- discharge
- disciform
- disclosed
- discoboli
- discoidal
- discolour
- discomfit
- discommon
- discoruse
- discounts
- discourse
- discovert
- discovery
- discredit
- disc brake
- disc drive
- disc rotor