discrete nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
discrete nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discrete giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discrete.
Từ điển Anh Việt
discrete
/dis'kri:t/
* tính từ
riêng biệt, riêng rẽ, rời rạc
discrete space: (toán học) không gian rời rạc
(triết học) trừu tượng
discrete
rời rạc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
discrete
constituting a separate entity or part
a government with three discrete divisions
on two distinct occasions
Synonyms: distinct
Từ liên quan
- discrete
- discretely
- discreteness
- discrete time
- discrete tone
- discrete image
- discrete state
- discrete (a-no)
- discrete sample
- discrete signal
- discrete source
- discrete system
- discrete topology
- discrete variable
- discrete frequency
- discrete structure
- discrete distribution
- discrete multi - tone (dmt)
- discrete-part manufacturing
- discrete data management (ddm)
- discrete cosine transform (dct)
- discrete increment filter (dif)
- discrete fourier transform (dft)
- discrete wavelet multione (dwmt)
- discrete address beacon system (dabs)
- discrete gabor transform (algorithm) (dgt)