discrete system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discrete system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discrete system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discrete system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • discrete system

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hệ gián đoạn

    hệ rời rạc

    đo lường & điều khiển:

    hệ thống rời rạc