discrete image nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discrete image nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discrete image giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discrete image.

Từ điển Anh Việt

  • discrete image

    (Tech) hình phân rời