discrete (a-no) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
discrete (a-no) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discrete (a-no) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discrete (a-no).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
discrete (a-no)
* kỹ thuật
riêng biệt
Từ liên quan
- discrete
- discretely
- discreteness
- discrete time
- discrete tone
- discrete image
- discrete state
- discrete (a-no)
- discrete sample
- discrete signal
- discrete source
- discrete system
- discrete topology
- discrete variable
- discrete frequency
- discrete structure
- discrete distribution
- discrete multi - tone (dmt)
- discrete-part manufacturing
- discrete data management (ddm)
- discrete cosine transform (dct)
- discrete increment filter (dif)
- discrete fourier transform (dft)
- discrete wavelet multione (dwmt)
- discrete address beacon system (dabs)
- discrete gabor transform (algorithm) (dgt)