discrete variable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discrete variable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discrete variable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discrete variable.

Từ điển Anh Việt

  • Discrete variable

    (Econ) Biến gián đoạn

    + Một biến chỉ nhận một số giá trị nhất định.