discrete distribution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discrete distribution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discrete distribution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discrete distribution.

Từ điển Anh Việt

  • Discrete distribution

    (Econ) Phân phối rời rạc