discrete source nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discrete source nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discrete source giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discrete source.

Từ điển Anh Việt

  • discrete source

    (Tech) nguồn phân rời; nguồn ẩn