discrete fourier transform (dft) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discrete fourier transform (dft) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discrete fourier transform (dft) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discrete fourier transform (dft).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • discrete fourier transform (dft)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Biến đổi Furiê rời rạc

    toán & tin:

    Phép Biến Đổi Fourier Rời Rạc-DFT

    biến đổi Fourier rời rạc