discrete wavelet multione (dwmt) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discrete wavelet multione (dwmt) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discrete wavelet multione (dwmt) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discrete wavelet multione (dwmt).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • discrete wavelet multione (dwmt)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đa âm Wavelet (sóng con) rời rạc