discrete gabor transform (algorithm) (dgt) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discrete gabor transform (algorithm) (dgt) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discrete gabor transform (algorithm) (dgt) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discrete gabor transform (algorithm) (dgt).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • discrete gabor transform (algorithm) (dgt)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Biến đổi Gabor rời rạc (thuật toán)