discrete signal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discrete signal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discrete signal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discrete signal.

Từ điển Anh Việt

  • discrete signal

    (Tech) tín hiệu phân rời