discrete data management (ddm) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
discrete data management (ddm) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discrete data management (ddm) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discrete data management (ddm).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
discrete data management (ddm)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
quản lý dữ liệu rời rạc
Từ liên quan
- discrete
- discretely
- discreteness
- discrete time
- discrete tone
- discrete image
- discrete state
- discrete (a-no)
- discrete sample
- discrete signal
- discrete source
- discrete system
- discrete topology
- discrete variable
- discrete frequency
- discrete structure
- discrete distribution
- discrete multi - tone (dmt)
- discrete-part manufacturing
- discrete data management (ddm)
- discrete cosine transform (dct)
- discrete increment filter (dif)
- discrete fourier transform (dft)
- discrete wavelet multione (dwmt)
- discrete address beacon system (dabs)
- discrete gabor transform (algorithm) (dgt)