discrete address beacon system (dabs) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discrete address beacon system (dabs) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discrete address beacon system (dabs) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discrete address beacon system (dabs).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • discrete address beacon system (dabs)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ thống mốc địa chỉ gián đoạn