discrete-part manufacturing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discrete-part manufacturing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discrete-part manufacturing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discrete-part manufacturing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • discrete-part manufacturing

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sản xuất bộ phận