discretely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discretely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discretely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discretely.

Từ điển Anh Việt

  • discretely

    * phó từ

    riêng rẽ, rời rạc