discrete increment filter (dif) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discrete increment filter (dif) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discrete increment filter (dif) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discrete increment filter (dif).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • discrete increment filter (dif)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ lọc gia lượng rời rạc