discrete increment filter (dif) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
discrete increment filter (dif) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discrete increment filter (dif) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discrete increment filter (dif).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
discrete increment filter (dif)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
bộ lọc gia lượng rời rạc
Từ liên quan
- discrete
- discretely
- discreteness
- discrete time
- discrete tone
- discrete image
- discrete state
- discrete (a-no)
- discrete sample
- discrete signal
- discrete source
- discrete system
- discrete topology
- discrete variable
- discrete frequency
- discrete structure
- discrete distribution
- discrete multi - tone (dmt)
- discrete-part manufacturing
- discrete data management (ddm)
- discrete cosine transform (dct)
- discrete increment filter (dif)
- discrete fourier transform (dft)
- discrete wavelet multione (dwmt)
- discrete address beacon system (dabs)
- discrete gabor transform (algorithm) (dgt)