discrete sample nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discrete sample nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discrete sample giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discrete sample.

Từ điển Anh Việt

  • discrete sample

    (Tech) mẫu phân rời