disciform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disciform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disciform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disciform.
Từ điển Anh Việt
disciform
* tính từ
dạng đĩa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disciform
having a round or oval shape like a disc
a disciform skin lesion