discard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
discard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discard.
Từ điển Anh Việt
discard
/'diskɑ:d/
* danh từ (đánh bài)
sự chui bài, sự dập bài
quân chui bài, quân bài dập
* ngoại động từ
(đánh bài) chui, dập
bỏ, loại bỏ, vứt bỏ (quần áo, thói quen, lòng tin...)
đuổi ra, thải hồi (người làm...)
discard
(lý thuyết trò chơi) chui (bài)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
discard
* kỹ thuật
gạt bỏ
hủy bỏ
loại bỏ
loại trừ
mảnh vỡ
mảnh vụn
phế liệu
thải
van đĩa
toán & tin:
chui (bài)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
discard
anything that is cast aside or discarded
(cards) the act of throwing out a useless card or of failing to follow suit
getting rid something that is regarded as useless or undesirable
Synonyms: throwing away
throw or cast away
Put away your worries
Synonyms: fling, toss, toss out, toss away, chuck out, cast aside, dispose, throw out, cast out, throw away, cast away, put away