discard priority nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discard priority nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discard priority giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discard priority.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • discard priority

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mất quyền ưu tiên