djinn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
djinn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm djinn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của djinn.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
djinn
Similar:
genie: (Islam) an invisible spirit mentioned in the Koran and believed by Muslims to inhabit the earth and influence mankind by appearing in the form of humans or animals
Synonyms: jinni, jinnee, djinni, djinny
genie: (Islam) an invisible spirit mentioned in the Koran and believed by Muslims to inhabit the earth and influence mankind by appearing in the form of humans or animals
Synonyms: jinni, jinnee, djinni, djinny
genie: (Islam) an invisible spirit mentioned in the Koran and believed by Muslims to inhabit the earth and influence mankind by appearing in the form of humans or animals
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).