jinnee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jinnee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jinnee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jinnee.

Từ điển Anh Việt

  • jinnee

    /dʤi'ni:/

    * danh từ, số nhiều jinn

    (thần thoại,thần học) thần

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jinnee

    Similar:

    genie: (Islam) an invisible spirit mentioned in the Koran and believed by Muslims to inhabit the earth and influence mankind by appearing in the form of humans or animals

    Synonyms: jinni, djinni, djinny, djinn