dt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dt.
Từ điển Anh Việt
dt
* (viết tắt)
sự mê sảng (delirium tremens)
Từ liên quan
- dt
- dti
- dtp
- dts
- dtic
- dtf (define-the-file)
- dtp (desktop publishing)
- dte ready (rs-232-c) (dtr)
- dtl (diode transistor logic)
- dtl (diode-transistor logic)
- dtr (distribution tape reel)
- dte clear confirmation packet
- dti (digital trunk interface)
- dts (digital terminal system)
- dtd (document type definition)
- dts (distributed time service)
- dtmf (dual-tone multifrequency)
- dta (differential thermal analysis)
- dtmf (dual tone modulation frequency)
- dt & e (development test and evaluation)