dtmf (dual tone modulation frequency) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dtmf (dual tone modulation frequency) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dtmf (dual tone modulation frequency) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dtmf (dual tone modulation frequency).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dtmf (dual tone modulation frequency)
* kỹ thuật
toán & tin:
tần số điều chế âm kép