dat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dat
Similar:
digital audiotape: a digital tape recording of sound
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- dat
- data
- date
- dated
- dater
- datum
- datary
- dating
- dative
- datril
- datura
- data-in
- datable
- datarom
- datedly
- data bit
- data bus
- data key
- data lag
- data map
- data out
- data set
- data tag
- data way
- data-out
- data-uot
- databank
- database
- datagram
- dataline
- dataller
- datamart
- datatron
- date bar
- dateable
- datebook
- dateless
- dateline
- datemark
- datiscin
- datively
- daturism
- data area
- data bank
- data base
- data book
- data byte
- data card
- data cell
- data code