digital audiotape nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

digital audiotape nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm digital audiotape giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của digital audiotape.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • digital audiotape

    a digital tape recording of sound

    Synonyms: DAT

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).