datiscin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

datiscin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm datiscin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của datiscin.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • datiscin

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    đatisosit

    đatisxin