datura nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
datura nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm datura giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của datura.
Từ điển Anh Việt
datura
/də'tjuərə/
* danh từ
(thực vật học) cây cà độc dược
Từ điển Anh Anh - Wordnet
datura
thorn apple
Synonyms: genus Datura